Có 2 kết quả:

冰坝 bīng bà ㄅㄧㄥ ㄅㄚˋ冰壩 bīng bà ㄅㄧㄥ ㄅㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) freezing blockage
(2) dam of ice on river

Từ điển Trung-Anh

(1) freezing blockage
(2) dam of ice on river